STT |
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính |
|||
1.004222.01 | Đăng ký thường trú | X | X | ||
1.003197.01 | Xóa đăng ký thường trú | X | X | ||
1.010038.01 | Tách hộ | X | X | ||
1.010041.01 | Xác nhận thông tin về cư trú | X | X | ||
1.010039.01 | Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú | X | X | ||
1.004194.01 | Đăng ký tạm trú | X | X | ||
1.010028.01 | Xóa đăng ký tạm trú | X | X | ||
1.002755.01 | Gia hạn tạm trú | X | X | ||
2.001159.0 | Thông báo lưu trú | X | X | ||
1.003677.01 | Khai báo tạm vắng | X | X | ||
1.010040.01 | Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú | X | X |
Ý kiến bạn đọc